Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó chịu làm bực mình
* ttừ|- nervy
* Từ tham khảo/words other:
-
nguy hại như bệnh dịch làm chết người
-
nguy hiểm
-
nguy hiểm cho
-
nguy hiểm đến tính mạng
-
nguy hiểm hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó chịu làm bực mình
* Từ tham khảo/words other:
- nguy hại như bệnh dịch làm chết người
- nguy hiểm
- nguy hiểm cho
- nguy hiểm đến tính mạng
- nguy hiểm hơn