Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiên thủ
- hold guard
* Từ tham khảo/words other:
-
không được gọi tỉnh lại
-
không được gửi qua bưu điện
-
không được hả
-
không được hát
-
không được hiến dâng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiên thủ
* Từ tham khảo/words other:
- không được gọi tỉnh lại
- không được gửi qua bưu điện
- không được hả
- không được hát
- không được hiến dâng