Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa ngũ sắc
- như hoa cứt lợn
* Từ tham khảo/words other:
-
việc nối lại tình hữu nghị
-
việc nội trợ
-
việc nước
-
việc ô nhục phải che đậy trong gia đình
-
việc phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa ngũ sắc
* Từ tham khảo/words other:
- việc nối lại tình hữu nghị
- việc nội trợ
- việc nước
- việc ô nhục phải che đậy trong gia đình
- việc phải