Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiến thiết lại
* dtừ|- reconstruction|* ngđtừ|- re-edify, reconstruct
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa mưa tuyết
-
khoa mục
-
khoa mũi
-
khoa nam
-
khoa nghiên cứu bản đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiến thiết lại
* Từ tham khảo/words other:
- khoa mưa tuyết
- khoa mục
- khoa mũi
- khoa nam
- khoa nghiên cứu bản đồ