Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiến thiết lại
* dtừ|- reconstruction|* ngđtừ|- re-edify, reconstruct
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày ấy
-
ngày ba tháng tám
-
ngày bắt đầu hiệu lực
-
ngày bầu cử
-
ngay bây giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiến thiết lại
* Từ tham khảo/words other:
- ngày ấy
- ngày ba tháng tám
- ngày bắt đầu hiệu lực
- ngày bầu cử
- ngay bây giờ