khô cạn | - Dried up, affectedby drought =Hạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạn+The fields were dry after many weeks of drought |
khô cạn | - dried up, affectedby drought|= hạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạn the fields were dry after many weeks of drought |
* Từ tham khảo/words other:
- cách tán
- cách tân
- cách thể
- cách thử tội
- cách thức