Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cách tân
* verb
- To renovate
=cách tân nền văn hoá+to renovate culture
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cách tân
* đtừ|- to renovate, to change for the better|= cách tân nền văn hóa to renovate culture|* dtừ|- innovation
* Từ tham khảo/words other:
-
bài tập diễn thuyết
-
bãi tập hợp ngựa
-
bài tập luyện cả năm ngón tay
-
bài tập mẫu
-
bài tập thở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cách tân
* Từ tham khảo/words other:
- bài tập diễn thuyết
- bãi tập hợp ngựa
- bài tập luyện cả năm ngón tay
- bài tập mẫu
- bài tập thở