Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cách thể
- (ngôn ngữ học) isolate
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh bào tử
-
sinh bệnh
-
sinh bệnh học
-
sinh bình
-
sinh chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cách thể
* Từ tham khảo/words other:
- sinh bào tử
- sinh bệnh
- sinh bệnh học
- sinh bình
- sinh chất