Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tìm việc
- to look for work; to seek a job; to find employment|= người tìm việc job-seeker
* Từ tham khảo/words other:
-
dòng mạch chạy dài
-
động mạch chủ
-
động mạch cổ
-
động mạch lưng
-
động mạch vành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tìm việc
* Từ tham khảo/words other:
- dòng mạch chạy dài
- động mạch chủ
- động mạch cổ
- động mạch lưng
- động mạch vành