Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí áp kế
- Barometer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khí áp kế
- barometer; air-gauge
* Từ tham khảo/words other:
-
cạc cạc
-
các cậu
-
các cây có củ
-
các chị
-
cắc cớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí áp kế
* Từ tham khảo/words other:
- cạc cạc
- các cậu
- các cây có củ
- các chị
- cắc cớ