Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khé
- have a sharp taste (vị khé)
* Từ tham khảo/words other:
-
trông như đang rập rình
-
trông như sống
-
trong như tiếng bạc
-
trong như tiếng sáo
-
trông như xác chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khé
* Từ tham khảo/words other:
- trông như đang rập rình
- trông như sống
- trong như tiếng bạc
- trong như tiếng sáo
- trông như xác chết