Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi ba chân bốn cẳng
* thngữ|- to put one's best leg (foot) foremost
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ vu oan
-
kẻ vũ phu
-
kệ xác
-
kẻ xâm chiếm
-
kẻ xâm lấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi ba chân bốn cẳng
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ vu oan
- kẻ vũ phu
- kệ xác
- kẻ xâm chiếm
- kẻ xâm lấn