Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khay tròn có nhiều ô
* dtừ|- lazy susan
* Từ tham khảo/words other:
-
vật đẻ non
-
vật để nong
-
vật để ở một chỗ
-
vật để thêm vào
-
vật để thử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khay tròn có nhiều ô
* Từ tham khảo/words other:
- vật đẻ non
- vật để nong
- vật để ở một chỗ
- vật để thêm vào
- vật để thử