Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầm đầm châu sa
- be in tears; weep bitterly|= thoắt nghe kiều đã đầm đầm châu sa (truyện kiều) as soon as she had heard her tears burst forth
* Từ tham khảo/words other:
-
bần cùng khố dây
-
bạn cùng khoá
-
bạn cùng lớp
-
bạn cùng mâm
-
bạn cùng nghề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầm đầm châu sa
* Từ tham khảo/words other:
- bần cùng khố dây
- bạn cùng khoá
- bạn cùng lớp
- bạn cùng mâm
- bạn cùng nghề