Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đăm đăm
- Waiting intently for (someone, something)
-Fixedly
=Nhìn đăm đăm+To look fixedly at, to gaze at, to stare at
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đăm đăm
- waiting intently for (someone, something); fixedly|= nhìn đăm đăm to look fixedly at, to gaze at, to stare at
* Từ tham khảo/words other:
-
bép xép
-
berili
-
berin
-
bét
-
bẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đăm đăm
* Từ tham khảo/words other:
- bép xép
- berili
- berin
- bét
- bẹt