bép xép | * verb - To tell tales =có tật hay bép xép+to have the habit of telling tales =đừng bép xép mà lộ bí mật+don't tell tales and let out secrets |
bép xép | - to tell tales|= có tật hay bép xép to be in the habit of telling tales|= bép xép chuyện làm ăn to talk shop |
* Từ tham khảo/words other:
- áo bà ba
- áo bằng da lông chó biển
- áo bằng li e
- áo bành tô
- áo bành tô bằng vải phi