Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khám xét đột xuất
- (cuộc khám xét bất ngờ) surprise search; spot check
* Từ tham khảo/words other:
-
trò dọa trẻ
-
trò đời
-
trổ dòng
-
trợ động từ
-
trò đùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khám xét đột xuất
* Từ tham khảo/words other:
- trò dọa trẻ
- trò đời
- trổ dòng
- trợ động từ
- trò đùa