túc trực | * verb - to keep watch to stand by, to sit by |
túc trực | - to keep watch/vigil|= túc trực chăm sóc bố ốm to watch by one's father's bedside; to keep watch by one's father's bedside|= chúng tôi muốn bà túc trực với các cháu trong lúc chúng tôi vắng nhà we want you to watch over the children while we are away |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến hàng mới đến
- chuyển hàng về
- chuyến hàng y như trước
- chuyện hay
- chuyên hóa