Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tục truyền
- it's a tradition that...; tradition has it that...
* Từ tham khảo/words other:
-
được chắp cánh
-
được chấp nhận
-
được che
-
được chèo bằng
-
dược chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tục truyền
* Từ tham khảo/words other:
- được chắp cánh
- được chấp nhận
- được che
- được chèo bằng
- dược chính