Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai phát
- develop
* Từ tham khảo/words other:
-
giật mạnh bất ngờ
-
giật mạnh ra
-
giật mạnh thình lình
-
giật mìn
-
giật mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai phát
* Từ tham khảo/words other:
- giật mạnh bất ngờ
- giật mạnh ra
- giật mạnh thình lình
- giật mìn
- giật mình