Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cựu
* adj
- old; former; ancient
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cựu
- late; former; one-time; once; ex-|= cựu thủ tướng the late/former prime minister; ex-premier|= cựu tù nhân ex-prisoner
* Từ tham khảo/words other:
-
bạt đãi
-
bát đàn
-
bặt dần
-
bất đẳng thức
-
bắt đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cựu
* Từ tham khảo/words other:
- bạt đãi
- bát đàn
- bặt dần
- bất đẳng thức
- bắt đầu