Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cừu
* noun
- Sheep
=thịt cừu+Mutton
=cừu cái+The ewe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cừu
* dtừ|- sheep|= thịt cừu mutton|= cừu cái the ewe
* Từ tham khảo/words other:
-
bất cứ người nào
-
bất cứ nơi đâu
-
bất cứ nơi nào
-
bất cứ thế nào
-
bất cứ vật gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cừu
* Từ tham khảo/words other:
- bất cứ người nào
- bất cứ nơi đâu
- bất cứ nơi nào
- bất cứ thế nào
- bất cứ vật gì