Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khác hình
* dtừ|- heteromorphism, allotropism|* ttừ|- heteromorphic, allotropic
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàn toàn tuyệt đối
-
hoàn toàn vô giá trị
-
hoàn toàn vô lý
-
hoàn toàn vô ý
-
hoàn toàn xóa bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khác hình
* Từ tham khảo/words other:
- hoàn toàn tuyệt đối
- hoàn toàn vô giá trị
- hoàn toàn vô lý
- hoàn toàn vô ý
- hoàn toàn xóa bỏ