Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắn màu
- (Thuốc cắn màu) Mordant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cắn màu
- (thuốc cắn màu) mordant
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn đẩy dọn ăn
-
bàn để đồ lễ
-
bàn để là quần áo
-
ban đêm
-
bàn đèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắn màu
* Từ tham khảo/words other:
- bàn đẩy dọn ăn
- bàn để đồ lễ
- bàn để là quần áo
- ban đêm
- bàn đèn