Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kễnh
- (tiếng địa phương) Tiger
=Con lợn bị kễnh tha mất rồi+A tiger has carried away our pig
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kễnh
* địa phương|- tiger|= con lợn bị kễnh tha mất rồi a tiger has carried away our pig
* Từ tham khảo/words other:
-
cà ghém
-
cả ghen
-
cà gĩ
-
cà gỉ
-
cá giầm nước xốt marinat
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kễnh
* Từ tham khảo/words other:
- cà ghém
- cả ghen
- cà gĩ
- cà gỉ
- cá giầm nước xốt marinat