Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà ghém
- one type of egg plant
* Từ tham khảo/words other:
-
phiêu đãng
-
phiếu đăng ký
-
phiếu đen
-
phiếu điểm
-
phiêu diêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà ghém
* Từ tham khảo/words other:
- phiêu đãng
- phiếu đăng ký
- phiếu đen
- phiếu điểm
- phiêu diêu