Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cả ghen
- very jealous|= một anh chồng cả ghen a jealous husband
* Từ tham khảo/words other:
-
máy dao động
-
máy đào hầm
-
máy đào hào
-
máy đào mương
-
máy đập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cả ghen
* Từ tham khảo/words other:
- máy dao động
- máy đào hầm
- máy đào hào
- máy đào mương
- máy đập