Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà gĩ
- (thông tục) như cà khổ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cà gĩ
- (thông tục) như cà khổ
* Từ tham khảo/words other:
-
bài hát nhịp điệu đều đều
-
bài hát ru con
-
bài hát tang
-
bài hát tiễn chân
-
bài hát tôn giáo của người mỹ da đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà gĩ
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát nhịp điệu đều đều
- bài hát ru con
- bài hát tang
- bài hát tiễn chân
- bài hát tôn giáo của người mỹ da đen