Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẽ nứt sâu
* dtừ|- chasm
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh do ruồi
-
bệnh đốm trắng
-
bệnh đục thể thủy tinh
-
bệnh ecpet
-
bệnh ecpet mảng tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẽ nứt sâu
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh do ruồi
- bệnh đốm trắng
- bệnh đục thể thủy tinh
- bệnh ecpet
- bệnh ecpet mảng tròn