Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nháo
- Scurry here and there
=Tìm nháo cả lên+To scurry here and there looking for (someone, something)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nháo
- scurry here and there|= tìm nháo cả lên to scurry here and there looking for (someone, something)|- disburb, trouble
* Từ tham khảo/words other:
-
chắc mẩm sẽ thắng
-
chắc mập
-
chắc mỏm
-
chắc mười mươi
-
chắc nặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nháo
* Từ tham khảo/words other:
- chắc mẩm sẽ thắng
- chắc mập
- chắc mỏm
- chắc mười mươi
- chắc nặng