nhao | - Be in a stir, get uproarious =Dư luận nhao lên+Thera was a stir in the public opinion =Nhao nhao (láy, ý tăng)+To be in widespread stir, to get into a general uproar =Mọi người nhao nhao phản đối+There was a general uproar of protest |
nhao | - be in a stir, get uproarious|= dư luận nhao lên thera was a stir in the public opinion|= nhao nhao (láy, ý tăng) to be in widespread stir, to get into a general uproar|- noisy, turbulent|= nhao lên get noisy; get noisy; kick up a shindy |
* Từ tham khảo/words other:
- chắc hẳn là
- chắc là không
- chắc lép
- chắc lòng
- chắc lưỡi