nhào | - Fall headlong =Trượt chân nhào xuống sông+To slip and fall headlong into the river -Knead =Nhào bột làm bánh+To knead dough anf make the cake |
nhào | - fall headlong|= trượt chân nhào xuống sông to slip and fall headlong into the river|- knead|= nhào bột làm bánh to knead dough anf make the cake|- throw oneself (on, upon); rush (to); somersault; turn a somersault; topsy-turvy; knead |
* Từ tham khảo/words other:
- chắc lòng
- chắc lưỡi
- chặc lưỡi
- chắc mẩm
- chắc mẩm sẽ thắng