Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kè kè
- Carry always
=Lúc nào cũng kè kè cái xà cột+To always carry a leather shoulder-strap bag
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kè kè
- carry always|= lúc nào cũng kè kè cái xà cột to always carry a leather shoulder-strap bag
* Từ tham khảo/words other:
-
bưu xa
-
buýt
-
ca
-
cà
-
cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kè kè
* Từ tham khảo/words other:
- bưu xa
- buýt
- ca
- cà
- cá