kẻ | * verb - to line; to draw * noun - man; person; individual |
kẻ | - to line; to draw; to outline|= kẻ mắt bằng bút kẻ mắt to outline one's eyes with eye pencil|- person; individual|= những kẻ thích tìm cảm giác mạnh people who like thrills|= những kẻ như mi ở đây không ai ưa đâu people like you are not wanted round here |
* Từ tham khảo/words other:
- ca
- cà
- cá
- cả
- cạ