Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kể đầu cơ ruộng đất
* dtừ|- land-jobber
* Từ tham khảo/words other:
-
ổ đĩa
-
ở địa cực
-
ổ đĩa cứng
-
ổ đĩa khởi động
-
ổ đĩa mềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kể đầu cơ ruộng đất
* Từ tham khảo/words other:
- ổ đĩa
- ở địa cực
- ổ đĩa cứng
- ổ đĩa khởi động
- ổ đĩa mềm