Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màn hình phẳng
- flat-faced screen
* Từ tham khảo/words other:
-
không cử động
-
không cụ thể
-
không cư trú được
-
không cửa không nhà
-
không cựa quậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màn hình phẳng
* Từ tham khảo/words other:
- không cử động
- không cụ thể
- không cư trú được
- không cửa không nhà
- không cựa quậy