Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép ghi âm phổ
* dtừ|- spectrophotography
* Từ tham khảo/words other:
-
phép đo nhiệt lượng
-
phép đo phế dung
-
phép đo phổ
-
phép đo rượu
-
phép đo sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép ghi âm phổ
* Từ tham khảo/words other:
- phép đo nhiệt lượng
- phép đo phế dung
- phép đo phổ
- phép đo rượu
- phép đo sáng