Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiệp công chức
* dtừ|- officialdom
* Từ tham khảo/words other:
-
vật che phủ
-
vật chế tạo
-
vật chêm
-
vật chèn
-
vật chỉ có giá trị bề ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiệp công chức
* Từ tham khảo/words other:
- vật che phủ
- vật chế tạo
- vật chêm
- vật chèn
- vật chỉ có giá trị bề ngoài