Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường ngôi
- Parting
=Rẽ đường ngôi+To make a parting in one's hair, to part one's hair
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đường ngôi
- parting|= rẽ đường ngôi to part one's hair
* Từ tham khảo/words other:
-
bình lọc rượu
-
bình lớn có vỏ bọc ngoài
-
binh lửa
-
bình luận
-
bình luận viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường ngôi
* Từ tham khảo/words other:
- bình lọc rượu
- bình lớn có vỏ bọc ngoài
- binh lửa
- bình luận
- bình luận viên