Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màn hình hiển thị
- display screen
* Từ tham khảo/words other:
-
có môi
-
có môi dầy và vều
-
có môi đỏ hồng
-
cò mồi kẻ cắp
-
có mọi quyền lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màn hình hiển thị
* Từ tham khảo/words other:
- có môi
- có môi dầy và vều
- có môi đỏ hồng
- cò mồi kẻ cắp
- có mọi quyền lực