Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hương quan
- (từ cũ; nghĩa cũ) Native land, home village
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hương quan
- (từ nghĩa cũ) native land, home village
* Từ tham khảo/words other:
-
buông tuồng
-
buông vũ khí
-
buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách
-
buông xõng
-
buông xuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hương quan
* Từ tham khảo/words other:
- buông tuồng
- buông vũ khí
- buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách
- buông xõng
- buông xuôi