Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hương liệu
* noun
- spice; condiment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hương liệu
- aromatic spices; flavouring
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng tối
-
buông trôi
-
buồng trứng
-
buông tuồng
-
buông vũ khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hương liệu
* Từ tham khảo/words other:
- buồng tối
- buông trôi
- buồng trứng
- buông tuồng
- buông vũ khí