Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hưởng lạc
- Hedonistic
=Tư Tưởng hưởng lạc+A hedonistic tendency.
-(Chủ nghĩa hưởng lạc) Hedonism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hưởng lạc
- hedonistic|= tư tưởng hưởng lạc a hedonistic tendency|- (chủ nghĩa hưởng lạc) hedonism
* Từ tham khảo/words other:
-
buột mồm
-
buốt nhói
-
buột tay
-
buốt thấu
-
buốt thấu xương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hưởng lạc
* Từ tham khảo/words other:
- buột mồm
- buốt nhói
- buột tay
- buốt thấu
- buốt thấu xương