Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buốt thấu xương
* dtừ|- keenness|* ttừ|- penetrating, piercing, keen
* Từ tham khảo/words other:
-
rau bờ nước
-
râu cá
-
râu cá trê
-
rau cải
-
rau cải bắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buốt thấu xương
* Từ tham khảo/words other:
- rau bờ nước
- râu cá
- râu cá trê
- rau cải
- rau cải bắp