Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hùng tráng
* adj
- strong; mighty; grand; grandiore
=giọng văn hùng tráng+grand skyle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hùng tráng
* ttừ|- strong; mighty; grand; grandiore|= giọng văn hùng tráng grand skyle
* Từ tham khảo/words other:
-
bươn chải
-
buồn chán
-
buồn chân buồn tay
-
buôn chứng khoán
-
buôn chuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hùng tráng
* Từ tham khảo/words other:
- bươn chải
- buồn chán
- buồn chân buồn tay
- buôn chứng khoán
- buôn chuyến