hứa | * verb - to promise; to engage =tôi không thể hứa với anh việc ấy+I can not promise you that |
hứa | - to make/give a promise; to promise|= tôi không thể hứa với anh việc ấy i cannot promise you that|= ông ta làm như vậy vì được hứa cho một ghế trong nghị viện he did it under promise of a parliamentary seat |
* Từ tham khảo/words other:
- buông mành
- buồng máy
- buông miệng
- buồng mổ
- buồng ngồi chơi