Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hừ hừ
- (Rên hừ hừ) To groan
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hừ hừ
- (rên hừ hừ) to groan
* Từ tham khảo/words other:
-
buông lưới
-
buồng luyện
-
buông màn
-
buông mành
-
buồng máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hừ hừ
* Từ tham khảo/words other:
- buông lưới
- buồng luyện
- buông màn
- buông mành
- buồng máy