Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp tế
- to offer sacrifice to more than one person at a time
* Từ tham khảo/words other:
-
phi tập trung hóa
-
phi thân
-
phí thật
-
phi thời gian
-
phí thời giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp tế
* Từ tham khảo/words other:
- phi tập trung hóa
- phi thân
- phí thật
- phi thời gian
- phí thời giờ