Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng hào
* adj
- ruddy, pink
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồng hào
- ruddy
* Từ tham khảo/words other:
-
bước tiếp
-
buộc tội
-
bước tới
-
buộc tội cho
-
buộc tội chống lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng hào
* Từ tham khảo/words other:
- bước tiếp
- buộc tội
- bước tới
- buộc tội cho
- buộc tội chống lại