Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bước tới
- to take a step forward; to step up; to step forward
* Từ tham khảo/words other:
-
minh ước (hiệp ước)
-
minh văn học
-
mình vì mọi người
-
mình vì mọi người, mọi người vì mình
-
minh xác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bước tới
* Từ tham khảo/words other:
- minh ước (hiệp ước)
- minh văn học
- mình vì mọi người
- mình vì mọi người, mọi người vì mình
- minh xác