Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơi lạnh
- cold air, cold gas, slightly cold
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng răng rắc
-
tiếng rao hàng
-
tiếng rao hàng ngoài phố
-
tiếng rào rào
-
tiếng rên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơi lạnh
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng răng rắc
- tiếng rao hàng
- tiếng rao hàng ngoài phố
- tiếng rào rào
- tiếng rên